TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gốc tự do

gốc tự do

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gốc tự do

free radical

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 free radical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gốc tự do

freies Radikal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wasserstoffperoxid H2O2 wird beim Niedrigtemperatur-Plasma-Sterilisationsverfahren (NTP) in der Vakuumsterilisatorkammer verdampft und durch Hochfrequenz zu einem mikrobioziden Peroxidplasma mit freien Radikalen ionisiert.

H2O2 là hydro peroxide. Ở phương pháp tiệt trùng plasma nhiệt độ thấp (NTP) hydro peroxide bốc hơi trong phòng tiệt trùng chân không và qua tần số cao bị ion hóa với gốc tự do thành peroxidplasma diệt khuẩn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschleuniger bewirken den Zerfall des Härters bei Raumtemperatur (Kalthärtung) in reaktionsfreudige freie Radikale, mit denen die Härtungsreaktion beginnt.

Chất gia tốc tác động lên chất hóa cứng bị phân rã ở nhiệt độ phòng (sự hóa cứng nguội) thành các gốc tự do hoạt tính, khởi nguồn cho phản ứng hóa cứng.

Härter sind reaktionsfähige Verbindungen, die unter Temperatureinwirkung bei Warmhärtung oder unter Einwirkung von Beschleunigern bei Kalthärtung zu Radikalen (organische Verbindungen mit freien Elektronen) zerfallen und so die Vernetzungsreaktion auslösen.

Chất hóa cứng là hợp chất có khả năng tạo phản ứng; dưới tác động của nhiệt trong hóa cứng ấm hoặc của chất gia tốc trong hóa cứng nguội, chúng bị phân hủy thành các gốc tự do (radical, hợp chất hữu cơ có các electron tự do) và gây ra phản ứng kết mạng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freies Radikal /nt/CNT_PHẨM/

[EN] free radical

[VI] gốc tự do

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free radical

gốc tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free radical

gốc tự do

 free radical

gốc tự do

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

free radical

gốc tự do