Việt
nhóm đường truyền
nhóm đường nét
nhóm
tập dữ liệu nhóm đường truyền
Anh
line group
group
line group data set
Đức
Leitungsbündel
Anschlussgruppe
Liniengruppe
Pháp
groupe de lignes
Liniengruppe /f/VẼ_KT/
[EN] line group
[VI] nhóm đường nét
Leitungsbündel /nt/V_THÔNG/
[EN] group, line group
[VI] nhóm, nhóm đường truyền
line group /IT-TECH/
[DE] Anschlussgruppe; Leitungsbündel
[FR] groupe de lignes
line group data set, line group /toán & tin/