TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

line group

nhóm đường truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm đường nét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
line group data set

tập dữ liệu nhóm đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

line group

line group

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
line group data set

line group data set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

line group

Leitungsbündel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlussgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Liniengruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

line group

groupe de lignes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liniengruppe /f/VẼ_KT/

[EN] line group

[VI] nhóm đường nét

Leitungsbündel /nt/V_THÔNG/

[EN] group, line group

[VI] nhóm, nhóm đường truyền

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line group /IT-TECH/

[DE] Anschlussgruppe; Leitungsbündel

[EN] line group

[FR] groupe de lignes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line group

nhóm đường truyền

line group

nhóm đường nét

line group data set, line group /toán & tin/

tập dữ liệu nhóm đường truyền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line group

nhóm đường truyền