Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Liniengruppe /f/VẼ_KT/
[EN] line group
[VI] nhóm đường nét
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
line group /xây dựng/
nhóm đường nét
line group
nhóm đường nét
line group
nhóm đường nét
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Liniengruppen
[EN] Line groups
[VI] Nhóm đường nét