TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu nặng

dầu nặng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầu mazut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dầu nặng

heavy oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 heavy oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyronaphtha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduced crude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduced crude oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduced oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduced crude oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Heavy crude oil

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

fuel oil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diesel patentiert das Arbeitsverfahren für Schwerölmotoren mit Selbstzündung.

Diesel được cấp bằng sáng chế cho phương pháp vận hành động cơ chạy bằng dầu nặng tự đánh lửa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy oil

dầu nặng

fuel oil

dầu nặng, dầu mazut

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Heavy crude oil

Dầu nặng

< html> < html> Dầu nặng có trọng lực API nhỏ hơn 28 độ. Trọng lực API càng thấp, dầu càng nặng.Từ liên quan:  < b> API gravity< /b> , < /html> < /html>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heavy oil, pyronaphtha, reduced crude

dầu nặng

reduced crude oil

dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)

 reduced oil

dầu nặng (đã cất phần dầu nhẹ)

 reduced oil /hóa học & vật liệu/

dầu nặng (đã cất phần dầu nhẹ)

 reduced crude oil /hóa học & vật liệu/

dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)

 reduced crude oil

dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)

heavy oil

dầu nặng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

heavy oil

dầu nặng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heavy oil

dầu nặng