heavy oil, pyronaphtha, reduced crude
dầu nặng
reduced crude oil
dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
reduced oil
dầu nặng (đã cất phần dầu nhẹ)
reduced oil /hóa học & vật liệu/
dầu nặng (đã cất phần dầu nhẹ)
reduced crude oil /hóa học & vật liệu/
dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
reduced crude oil
dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
heavy oil
dầu nặng