Việt
dầu thô bị khử
dầu nặng
Anh
reduced crude oil
dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
[ri'dju:s kru:d ɔil]
o dầu thô bị khử
Dầu thô trong đó một số hiđrocacbon nhẹ bị loại bỏ trong quá trình chưng cất.