TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heavy crude oil

dầu thô nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dầu nặng

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Anh

heavy crude oil

heavy crude oil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heavy crude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heavy crude oil

schweres Rohöl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

heavy crude oil

brut lourd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schweres Rohöl /nt/D_KHÍ/

[EN] heavy crude, heavy crude oil

[VI] dầu thô nặng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy crude oil

dầu thô nặng

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Heavy crude oil

Dầu nặng

< html> < html> Dầu nặng có trọng lực API nhỏ hơn 28 độ. Trọng lực API càng thấp, dầu càng nặng.Từ liên quan:  < b> API gravity< /b> , < /html> < /html>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heavy crude oil /ENERGY-OIL/

[DE] schweres Rohöl

[EN] heavy crude oil

[FR] brut lourd