Việt
dầu thô nặng
Dầu nặng
Anh
heavy crude oil
heavy crude
Đức
schweres Rohöl
Pháp
brut lourd
schweres Rohöl /nt/D_KHÍ/
[EN] heavy crude, heavy crude oil
[VI] dầu thô nặng
Heavy crude oil
< html> < html> Dầu nặng có trọng lực API nhỏ hơn 28 độ. Trọng lực API càng thấp, dầu càng nặng.Từ liên quan: < b> API gravity< /b> , < /html> < /html>
heavy crude oil /ENERGY-OIL/
[DE] schweres Rohöl
[EN] heavy crude oil
[FR] brut lourd