residual
thừa dư
residual, superfluous
thừa dư
ample, residual /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
thừa dư
residuum
chất cặn bã, thừa dư
residuum /toán & tin/
chất cặn bã, thừa dư
residuum, settling, slime, slurry
chất cặn bã, thừa dư
residuum /xây dựng/
chất cặn bã, thừa dư
residuum /y học/
chất cặn bã, thừa dư