TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thừa dư

thừa dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cặn bã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thừa dư

residual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superfluous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residuum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slurry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gelangen organische Stoffe (z. B. Fäkalien, Essensreste, Waschmittelrückstände) in Gewässer, nutzen vor allem Bakterien diese Stoffe als Nahrung und bauen sie über die biologische Oxidation unter Sauerstoffverbrauch in Kohlenstoffdioxid und Wasser ab.

Khi những chất hữu cơ (thí dụ: phân và nước tiểu, thức ăn thừa, dư lượng bột giặt) vào môi trường nước, đặc biệt vi khuẩn sẽ dùng những chất này làm thức ăn và phân hủy chúng thành carbon dioxide và nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual

thừa dư

residual, superfluous

thừa dư

 ample, residual /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

thừa dư

 residuum

chất cặn bã, thừa dư

 residuum /toán & tin/

chất cặn bã, thừa dư

residuum, settling, slime, slurry

chất cặn bã, thừa dư

 residuum /xây dựng/

chất cặn bã, thừa dư

 residuum /y học/

chất cặn bã, thừa dư