Việt
trạng thái huyền phù
thể huyền phù
thể vẩn
thề lơ lửng
đình chỉ công tác tạm thòi
tạm đình chỉ
tạm hoãn lại
thể lơ lửng.
Anh
suspended state
Đức
Suspension
Suspension /f =, -en/
1. [sự] đình chỉ công tác tạm thòi; 2. [sự] tạm đình chỉ, tạm hoãn lại; 3. trạng thái huyền phù, thể huyền phù, thể vẩn, thể lơ lửng.
Suspension /[zospen'ziom], die; -, -en/
(Chemie) trạng thái huyền phù; thể huyền phù; thể vẩn; thề lơ lửng;
suspended state /hóa học & vật liệu/