Việt
sự điều khiển hồi tiếp
điều khiển liên hệ ngược
điều khiển có phản hồi
sự điều khiển có hồi tiếp
điều khiển hồi tiếp
Sự điều khiển theo chu trình kín.
sự điều khiên hồi tiếp
điều chỉnh
Anh
feedback control
closed-loop control
Feedback Control
control engineering
Đức
Regelung
Regelungstechnik
Rückkopplungsregelung
Rückmeldungskontrolle
Regeln
Pháp
commande de rétroaction
commande à asservissement
régulation
closed-loop control,feedback control /TECH/
[DE] Regelung
[EN] closed-loop control; feedback control
[FR] commande à asservissement; régulation
[VI] điều chỉnh
[EN] closed-loop control, feedback control
The general term for regulation of an enzyme' s activity by one of its own metabolites.
[DE] Rückmeldungskontrolle
[VI] điều khiển hồi tiếp
[EN] feedback control
[FR] commande de rétroaction
Rückkopplungsregelung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] sự điều khiển có hồi tiếp
control engineering,feedback control
control engineering, feedback control
feedback control, Feedback Control /điện tử & viễn thông/