Việt
kỹ thuật điều chỉnh
Kỹ thuật điều khiển
Ký hiệu ảnh cho thiết bị
Anh
control engineering
control technology
closed-loop control technology
feedback control systems
feedback control
control technique
automatic control technology
closed loop control
feedback control technology
graphical symbols for devices
Đức
Regelungstechnik
Bildzeichen für Geräte
Pháp
Ingénierie de contrôle
Regelungstechnik,Bildzeichen für Geräte
[EN] Control technology, graphical symbols for devices
[VI] kỹ thuật điều chỉnh, Ký hiệu ảnh cho thiết bị
Regelungstechnik /die (PL selten) (Kybernetik)/
kỹ thuật điều chỉnh;
[EN] automatic control engineering
[VI] kỹ thuật điều chỉnh
[VI] Kỹ thuật điều chỉnh
[EN] Control engineering
[DE] Regelungstechnik
[EN] automatic control technology, closed loop control, feedback control technology
[FR] Ingénierie de contrôle
[VI] Kỹ thuật điều khiển
[EN] control engineering
[EN] control technology
control engineering, feedback control
[EN] closed-loop control technology