TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bildzeichen für geräte

kỹ thuật điều chỉnh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ký hiệu ảnh cho thiết bị

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

bildzeichen für geräte

Control technology

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

graphical symbols for devices

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

bildzeichen für geräte

Regelungstechnik

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bildzeichen für Geräte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Regelungstechnik,Bildzeichen für Geräte

[EN] Control technology, graphical symbols for devices

[VI] kỹ thuật điều chỉnh, Ký hiệu ảnh cho thiết bị