Việt
kỹ thuật điều chỉnh
Ký hiệu ảnh cho thiết bị
Anh
control engineering
control technology
closed-loop control technology
graphical symbols for devices
Đức
Regelungstechnik
Bildzeichen für Geräte
Die Neigung der Karosserie beim Befahren von Kurven kann durch regelungstechnische Eingriffe erheblich verringert werden.
Độ nghiêng của thân vỏ xe khi vào cua có thể được giảm đáng kể nhờ vào sự can thiệp của kỹ thuật điều chỉnh.
Durch die bedarfsgerechte Regelung des Kraftstoffdruckes wird die Leistungsaufnahme der Hochdruckpumpe reduziert und eine zu starke Kraftstofferwärmung vermieden.
Kỹ thuật điều chỉnh áp suất nhiên liệu theo nhu cầu giúp giảm công suất của bơm cao áp và tránh làm cho nhiên liệu bị quá nóng.
245 Grundlagen der Regelungstechnik
245 Cơ bản của kỹ thuật điều chỉnh
In der Regelungstechnik wird die Signalverarbeitung fast ausschließlich elektronisch ausgeführt.
Ở kỹ thuật điều chỉnh, việc xử lý tín hiệu được thực hiện hầu như bằng điện tử.
Neue Regelungstechnik ermöglichtes bei Bedarf auch jede Schließplatte einzelnzu bewegen.
Tùy theo nhu cầu, kỹ thuật điều chỉnh hiệnđại cũng có khả năng chuyển động từng tấmkẹp riêng lẻ.
Regelungstechnik,Bildzeichen für Geräte
[EN] Control technology, graphical symbols for devices
[VI] kỹ thuật điều chỉnh, Ký hiệu ảnh cho thiết bị
Regelungstechnik /die (PL selten) (Kybernetik)/
kỹ thuật điều chỉnh;
[VI] Kỹ thuật điều chỉnh
[EN] Control engineering
[EN] control engineering
[VI] kỹ thuật điều chỉnh
[EN] control technology
[EN] closed-loop control technology