TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic control technology

Kỹ thuật điều khiển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

automatic control technology

automatic control technology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

closed loop control

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

feedback control technology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

automatic control technology

Regelungstechnik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

automatic control technology

Ingénierie de contrôle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

automatic control technology,closed loop control,feedback control technology

[DE] Regelungstechnik

[EN] automatic control technology, closed loop control, feedback control technology

[FR] Ingénierie de contrôle

[VI] Kỹ thuật điều khiển