Überwachungsarmatur /f/CNSX/
[EN] process control
[VI] sự kiểm tra quá trình
Verfahrenssteuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] process control
[VI] sự điều khiển quá trình
Qualitätskontrolle in der Fertigung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] process control
[VI] sự kiểm tra chất lượng trong quá trình sản xuất
Prozeßdatenverarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] process control
[VI] sự điều khiển quá trình
Prozeßsteuerung /f/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_THÁI, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] process control
[VI] sự điều khiển quá trình, sự kiểm soát quá trình
Betriebskontrolle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] process control
[VI] sự điều khiển quá trình
Betriebssteuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] process control
[VI] sự điều khiển quá trình
Fertigungsüberwachung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] process control, production surveillance
[VI] điều khiển quá trình, giám sát sản xuất