Việt
điều chỉnh quá trình
Anh
process control
Đức
Prozessregelung
Qualitätsregelkarten sind ein grafisches Hilfsmittel bei der statistischen Prozessregelung.
Bảng điều chỉnh chất lượng là phương tiện hỗ trợ bằng đồ thị cho việc điều chỉnh quá trình qua phương pháp thống kê học.
SHEWART-QRK (Prozessregelkarte) mit Warn- und Eingriffsgrenzen zur Prozessregelung bei fähigen, hinreichend beherrschten Prozessen
Bảng điều chỉnh quá trình (Bảng ĐCCL theo SHEWART) với trị số giới hạn can thiệp và trị số giới hạn cảnh báo để điều chỉnh các quá trình có tính khả thi và vừa đủ kiểm soát được.
Membranproteine: Sie regeln den Stoffaustausch und beispielsweise als sogenannte Rezeptoren die Weitergabe von Signalen in das Zellinnere.
protein màng tế bào: Điều chỉnh quá trình trao đổi vật chất và đưa thông tin tiếp tục vào bên trong tế bào.
Diese Darstellung wird auch in den folgenden Beispielen für Regelungen von Bioprozessen in Bioreaktoren verwendet.
Sự diễn đạt này cũng có thể áp dụng trong các thí dụ sau đối với việc điều chỉnh quá trình sinh học trong lò phản ứng.
Regelung des Regenerationsprozesses.
Điều chỉnh quá trình phục hồi.
[VI] điều chỉnh quá trình
[EN] process control