TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh quá trình

điều chỉnh quá trình

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điều chỉnh quá trình

process control

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điều chỉnh quá trình

Prozessregelung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Qualitätsregelkarten sind ein grafisches Hilfsmittel bei der statistischen Prozessregelung.

Bảng điều chỉnh chất lượng là phương tiện hỗ trợ bằng đồ thị cho việc điều chỉnh quá trình qua phương pháp thống kê học.

SHEWART-QRK (Prozessregelkarte) mit Warn- und Eingriffsgrenzen zur Prozessregelung bei fähigen, hinreichend beherrschten Prozessen

Bảng điều chỉnh quá trình (Bảng ĐCCL theo SHEWART) với trị số giới hạn can thiệp và trị số giới hạn cảnh báo để điều chỉnh các quá trình có tính khả thi và vừa đủ kiểm soát được.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Membranproteine: Sie regeln den Stoffaustausch und beispielsweise als sogenannte Rezeptoren die Weitergabe von Signalen in das Zellinnere.

protein màng tế bào: Điều chỉnh quá trình trao đổi vật chất và đưa thông tin tiếp tục vào bên trong tế bào.

Diese Darstellung wird auch in den folgenden Beispielen für Regelungen von Bioprozessen in Bioreaktoren verwendet.

Sự diễn đạt này cũng có thể áp dụng trong các thí dụ sau đối với việc điều chỉnh quá trình sinh học trong lò phản ứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Regelung des Regenerationsprozesses.

Điều chỉnh quá trình phục hồi.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Prozessregelung

[VI] điều chỉnh quá trình

[EN] process control