TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm soát quá trình

Kiểm soát quá trình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khiển quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giám sát quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kiểm soát quá trình

process/feedback control

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

process control

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kiểm soát quá trình

Prozesssteuerung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

kiểm soát quá trình

Contrôle de processus

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

aseptische Prozessführung möglich dank CIP- und SIP-Verfahren

Kiểm soát quá trình vô trùng nhờ phương pháp CIP và SIP

aseptische Prozessführung möglich dank CIP- und SIP-Verfahren

Có thể kiểm soát quá trình vô trùng nhờ phương pháp CIP và SIP.

Bild 1: Integrierte Prozessführung mit Crossflow-Filtration zur Zellabtrennung

Hình 1: Kiểm soát quá trình tích hợp với lọc crossflow để tách tế bào

Bild 2: Bioindikatorampullen mit Sporensuspension zur Autoklavierungskontrolle

Hình 2: Ống nghiệm hiển thị sinh học với bào tử huyền phù để kiểm soát quá trình hấp

Es kann dann im Rahmen einer integrierten Prozessführung durch die Crossflow-Filtration bereits während der Produktion abgetrennt und weiter aufgearbeitet werden (Bild 1 und Seite 171).

Sau đó trong khuôn khổ kiểm soát quá trình tích hợp do lọc crossflow, chúng được tách ra trong sản xuất và tiếp tục được xử lý (Hình 1 và trang 171).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

process control

điều khiển quá trình, kiểm soát quá trình, giám sát quá trình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểm soát quá trình

[DE] Prozesssteuerung

[EN] process/feedback control

[FR] Contrôle de processus

[VI] Kiểm soát quá trình