TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giám sát quá trình

điều khiển quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm soát quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giám sát quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giám sát quá trình

process control

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Basis der Prozessüberwachung

Cơ bản của sự giám sát quá trình

Basis der Prozessüberwachung bei verschiedenen Arten von Qualitätsregelkarten

Cơ bản của sự giám sát quá trình với các loại bảng ĐCCL khác nhau

Ausgabe- und Bedienort: Prozessleitwarte

Vị trí đầu ra và vị trí thao tác: Trạm giám sát quá trình nhà máy

Oberer oder unterer Grenzwert in einer QRK, bei dessen Über- bzw. Unterschreitung eine verstärkte Überwachung des Prozesses eingeleitet werden muss.

Trị số tối đa và tối thiểu trong bảng ĐCCL mà khi vượt trên hoặc vượt dưới cần giám sát quá trình chặt chẽ hơn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

process control

điều khiển quá trình, kiểm soát quá trình, giám sát quá trình