Việt
Kiểm soát quá trình
sự điều khiển quá trình
sự kiểm soát quá trình
Anh
process control
process/feedback control
Đức
Prozesssteuerung
Prozess-Kontrolle
Prozessführung
Pháp
Contrôle de processus
commande de processus
conduite de processus
pilotage de processus
Prozessführung,Prozesssteuerung /IT-TECH/
[DE] Prozessführung; Prozesssteuerung
[EN] process control
[FR] commande de processus; conduite de processus; pilotage de processus
Prozesssteuerung, Prozess-Kontrolle
[VI] sự điều khiển quy trình (tiến trình)
Prozeßsteuerung /f/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, C_THÁI, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[VI] sự điều khiển quá trình, sự kiểm soát quá trình
[DE] Prozesssteuerung
[EN] process/feedback control
[FR] Contrôle de processus
[VI] Kiểm soát quá trình