Việt
điều khiển quy trình
Anh
process control
program control
Bei EMSR-Aufgaben, die mit Prozessleit- systemen ausgeführt werden.
Cho những nhiệm vụ EMSR được thực hiện qua hệ thống điều khiển quy trình.
Bei EMSR-Aufgaben, die mit einem Prozess- rechner ausgeführt werden.
Cho những nhiệm vụ EMSR được thực hiện qua máy tính điều khiển quy trình.
Einrichtungen zur Prozesskontrolle und Prozesssteuerung (Seite 154).
các thiết bị kiểm tra và điều khiển quy trình (trang 154).
6.3.1 Diskontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation
6.3.1 Điều khiển quy trình gián đoạn trong tiến trình lên men
6.3.2 Kontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation
6.3.2 Điều khiển quy trình liên tục trong tiến trình lên men
process control /toán & tin/