Việt
chinh phục
bắt... khuất phục
khống chế
bắt... phụ thuộc
đặt... dưđi quyền
làm phụ thuộc.
đặt trong quan hệ phụ thuộc
bắt khuất phục
đặt dưới quyền
Đức
subordinieren
subordinieren /(sw. V.; hat)/
(Sprachw ) (câu) đặt trong quan hệ phụ thuộc;
(veraltend, noch bildungsspr ) chinh phục; bắt khuất phục; đặt dưới quyền;
subordinieren /vt/
1. chinh phục, bắt... khuất phục [phục tùng], khống chế; 2. bắt... phụ thuộc [lệ thuộc, tùy thuộc]; 3. đặt... dưđi quyền; 4. (văn phạm) làm phụ thuộc.