TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behindern

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy rối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

behindern

hinder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

impede

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

behindern

behindern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zahl der Befestigungspunkte und -abstände beachten. Die verbleibenden Keile dürfen die Längenänderungen des Rahmens nicht behindern.

Lưu ý số lượng và khoảng cách các điểm gắn chặt. Những nêm còn lại không được cản trở sự thay đổi chiều dài của khung.

Keile, die während der Montage zur Fixierung verwandt werden, müssen nach der Befestigung wieder entfernt werden um den temperaturbedingten Bewegungsausgleich nicht zu behindern.

Các nêm chèn, được sử dụng trong khi lắp đặt và định vị, phải được lấy đi sau khi bắt chặt cửa để không cản trở sự cân bằng dịch chuyển do ảnh hưởng nhiệt độ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lange, zusammenhängende Fließspäne können den Arbeitsablauf z.B. bei Drehautomaten behindern.

Phoi dây dài, dính với nhau có thể cản trở trình tự làm việc, thí dụ như ở máy tiện tự động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behinderndes Parken

việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behindern /(sw. V.; hat)/

ngăn cản; cản; cản trở; quấy rầy; quấy rôì (erschweren, hemmen, hinderlich sein);

behinderndes Parken : việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behindern /vt (an, bei D)/

vt (an, bei D) ngăn cản, cản, cản trỏ, quấy rầy, quấy rối.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

behindern

hinder

behindern

impede