Việt
ngăn cản
cản
cản trở
quấy rầy
quấy rôì
Đức
behindern
behinderndes Parken
việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác).
behindern /(sw. V.; hat)/
ngăn cản; cản; cản trở; quấy rầy; quấy rôì (erschweren, hemmen, hinderlich sein);
việc đỗ xe gây cản trở (cho người khác). : behinderndes Parken