Việt
chen qua
chen vào
Đức
sich ~ drängen
sich in j-s Vertrauen sich ~ drängen drängen
chiếm được lòng tin của ai; ~
chen [len, lách] qua, chen [len, lách] vào; sich in j-s Vertrauen sich ~ drängen drängen chiếm được lòng tin của ai; sich ~ drängen