einmischen /(sw. V.; hat)/
(selten) pha vào;
trộn [in + Akk : vào ];
er hat zu viel Rot in das Blau eingemischt : nó đã pha quá nhiều màu đỏ vào màu xanh.
einmischen /(sw. V.; hat)/
can thiệp;
nhúng tay vào;
xen vào;
chen vào;
can dự;
da will ich mich lieber nicht einmischen : tot hem hết là tôi không nên xen vào.