TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einmischen

pha... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhúng tay vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

can dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einmischen

interfere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

einmischen

einmischen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Einmischen und Dispergieren von Pigmenten und Additiven.

:: Trộn và phân tán các loại bột màu và chất phụ gia.

:: Einmischen und Dispergieren von Zusatz- und Hilfsstoffen in Grundwerkstoffe.

:: Trộn và phân tán chất phụ gia và chất phụ trợ cho các vật liệu chính.

Es dient zum Einmischen von verstärkenden Füllstoffen (Ruß) in eine Kautschukmatrix.

Được áp dụng để trộn các chất độn gia cường (muội than) trong hỗn hợp cao su nền.

Gleichsinnig drehende Doppelschneckenextruder eignen sich besonders zum Einmischen und Dispergieren von pulverigen und grießförmigen Füll-, Verstärkungs-, Zusatz- und Hilfsstoffen.

Máy đùn trục vít đôi quay cùng chiều đặc biệt thích hợp để hòa trộn và phân tán nhỏ các chất độn, chất gia cường, các chất phụ gia dưới dạng bột và dạng hạt nghiền vụn.

Die Herstellung von PVC-Pasten umfasst die Arbeitsgänge Einmischen von PVC in Weichmacher, Dispergieren/Homogenisieren, Entlüften und Sieben (Filtrieren).

Chế tạo bột nhão PVC bao gồm các khâu: pha trộn PVC với chất làm mềm, chất phân tán/ chất đồng hóa, làm thoát khí và sàng lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat zu viel Rot in das Blau eingemischt

nó đã pha quá nhiều màu đỏ vào màu xanh.

da will ich mich lieber nicht einmischen

tot hem hết là tôi không nên xen vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmischen /(sw. V.; hat)/

(selten) pha vào; trộn [in + Akk : vào ];

er hat zu viel Rot in das Blau eingemischt : nó đã pha quá nhiều màu đỏ vào màu xanh.

einmischen /(sw. V.; hat)/

can thiệp; nhúng tay vào; xen vào; chen vào; can dự;

da will ich mich lieber nicht einmischen : tot hem hết là tôi không nên xen vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einmischen /vt/

pha... vào, trộn... vào;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einmischen

interfere