TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstreuen

đổ ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ... xen vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc bột lên khuôn bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích dẫn lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einstreuen

einstreuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Plastifizieren des aufzutragenden Thermoplasts erfolgt durch Einstreuen von Granulat oder Pulver zwischen die beheizten Walzen, dies führt zur Aufschmelzung.

Nhựa nhiệt dẻo được dẻo hóa bằng cách rải hạt nhỏ hay bột vào giữa những trục cán đã được gia nhiệt và nóng chảy tại đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stroh in den Stall einstreuen

rải rơm vào chuồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstreuen /(sw. V.; hat)/

rải vào; rắc vào;

Stroh in den Stall einstreuen : rải rơm vào chuồng.

einstreuen /(sw. V.; hat)/

rắc bột lên khuôn bánh;

einstreuen /(sw. V.; hat)/

(bài nói chuyện, bài thuyết trình) xen vào; chen vào; trích dẫn lồng vào (einflechten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstreuen /vt/

đổ (trút)... vào, bỏ (băng phiến) vào, đỗ... xen vào.