einstreuen /(sw. V.; hat)/
rải vào;
rắc vào;
Stroh in den Stall einstreuen : rải rơm vào chuồng.
einstreuen /(sw. V.; hat)/
rắc bột lên khuôn bánh;
einstreuen /(sw. V.; hat)/
(bài nói chuyện, bài thuyết trình) xen vào;
chen vào;
trích dẫn lồng vào (einflechten);