hereinstiirzen /(sw. V.; ist)/
đổ vào;
ập vào [in + Akk ];
auslaufen /(st. V.)/
(ist) (sông, suối) đổ vào;
chảy vào;
ausmünden /(sw. V.; hat/ist) (selten)/
chảy vào;
đổ vào;
tất cả những con đường trong vùng này đều đồ vào một quãng trường rộng lởn. : die Straßen des Ortes münden alle in einen weiten Platz aus
einmiinden /(sw. V.; ist/hat)/
(sông, nướe ) chảy vào;
đổ vào;
munden /['myndan] (sw. V.; ist/hat)/
chảy vào;
đổ vào [in + Akk ];
dòng sông đồ ra biển. : der Fluss mündet ins Meer
füllen /(sw. V.; hat)/
đổ vào;
trút vào;
đổ khoai tây vào bao. : die Kartoffeln in Säcke füllen
bansen /(sw. V.; hat) (landsch. veraltend)/
đổ vào;
chất vào vựa (lúa);
einjströmen /(sw. V.; ist)/
đổ vào;
chen nhau vào (hineingehen);
một số lớn người đổ dồn vào sân vận động. : eine große Menschenmenge strömte in das Stadion ein
mischen /[’mijan] (sw. V.; hat)/
đổ vào;
cho vào;
rưới vào;
etw in etw (Akk );
einjströmen /(sw. V.; ist)/
(nước, không khí ) chảy vào;
đổ vào;
tuôn vào;
tràn vào (eindringen, hineinfluten);
nước tràn vào thuyền. : Wasser strömte in das Boot ein