Việt
đổ vào
chen nhau vào
Đức
einjströmen
eine große Menschenmenge strömte in das Stadion ein
một số lớn người đổ dồn vào sân vận động.
einjströmen /(sw. V.; ist)/
đổ vào; chen nhau vào (hineingehen);
một số lớn người đổ dồn vào sân vận động. : eine große Menschenmenge strömte in das Stadion ein