TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einjströmen

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen nhau vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einjströmen

einjströmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser strömte in das Boot ein

nước tràn vào thuyền.

eine große Menschenmenge strömte in das Stadion ein

một số lớn người đổ dồn vào sân vận động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjströmen /(sw. V.; ist)/

(nước, không khí ) chảy vào; đổ vào; tuôn vào; tràn vào (eindringen, hineinfluten);

Wasser strömte in das Boot ein : nước tràn vào thuyền.

einjströmen /(sw. V.; ist)/

đổ vào; chen nhau vào (hineingehen);

eine große Menschenmenge strömte in das Stadion ein : một số lớn người đổ dồn vào sân vận động.