einjströmen /(sw. V.; ist)/
(nước, không khí ) chảy vào;
đổ vào;
tuôn vào;
tràn vào (eindringen, hineinfluten);
Wasser strömte in das Boot ein : nước tràn vào thuyền.
einjströmen /(sw. V.; ist)/
đổ vào;
chen nhau vào (hineingehen);
eine große Menschenmenge strömte in das Stadion ein : một số lớn người đổ dồn vào sân vận động.