Việt
chảy vào
đổ vào
kết thúc
dẫn đến kết cục
Đức
einmiinden
in etw. (Akk.)
einmiinden /(sw. V.; ist/hat)/
(sông, nướe ) chảy vào; đổ vào;
kết thúc; dẫn đến kết cục;
in etw. (Akk.) :