TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausmünden

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausmünden

ausmünden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straßen des Ortes münden alle in einen weiten Platz aus

tất cả những con đường trong vùng này đều đồ vào một quãng trường rộng lởn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmünden /(sw. V.; hat/ist) (selten)/

chảy vào; đổ vào;

die Straßen des Ortes münden alle in einen weiten Platz aus : tất cả những con đường trong vùng này đều đồ vào một quãng trường rộng lởn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmünden /vi (/

1.