Việt
s
chảy vào
đổ vào
Đức
ausmünden
die Straßen des Ortes münden alle in einen weiten Platz aus
tất cả những con đường trong vùng này đều đồ vào một quãng trường rộng lởn.
ausmünden /(sw. V.; hat/ist) (selten)/
chảy vào; đổ vào;
die Straßen des Ortes münden alle in einen weiten Platz aus : tất cả những con đường trong vùng này đều đồ vào một quãng trường rộng lởn.
ausmünden /vi (/
1.