Việt
rót vào
đổ vào
chảy vào
phun
thổi
rót ... vào
Anh
pour in
infuse
fillin
inject
Đức
sich ~ drängengießen
eingießen
einschenken
er goss ihm einen Schnaps ein
ông ta rót cho hắn một ly rượu.
chảy vào, rót vào
phun, thổi, rót vào
Rót vào; đổ vào
eingießen /(st. V.; hat)/
rót vào;
ông ta rót cho hắn một ly rượu. : er goss ihm einen Schnaps ein
einschenken /(sw. V.; hat)/
(thức uống) rót vào;
sich ~ drängengießen /vt/
rót [đổ, chiết]... vào; -