Việt
rót
đổ
rót vào
đổ đầy
rót đầy
Đức
einschenken
einschenken /(sw. V.; hat)/
(thức uống) rót vào;
đổ đầy; rót đầy (vào ly);
einschenken /vt/
rót, đổ; j -m réinen [klaren] Wein - nói cho ai biết tất cả sự thật.