Việt
Phun vào
tiêm
tiêm nhập
nội xạ
đưa vào
phun
thổi
rót vào
bơm vào
lắp vào
đặt vào
phụt vào
động cơ phun xăng
Anh
inject
jet
inject engine
pulverize
send out
shoot
sparge
spatter
spirt
spout
Đức
einspritzen
spritzen
injizieren
einblasen
einsprühen
spritzgiessen
verspritzen
einlegen
Pháp
injecter
inject, jet
inject engine, inject, pulverize, send out, shoot, sparge, spatter, spirt, spout
einspritzen /vt/DHV_TRỤ/
[EN] inject
[VI] phun vào, bơm vào
einlegen /vt/CNSX/
[VI] lắp vào, đặt vào (cắt gọt)
inject /INDUSTRY-CHEM/
[DE] spritzen; spritzgiessen; verspritzen
[FR] injecter
phun, thổi, rót vào
nội xạ, đưa vào, phun vào
Einspritzen
[VI] Phun vào
tiêm, tiêm nhập
o tiêm vào, phun vào, bơm vào
To introduce, as a fluid, by injection.
injizieren, einspritzen; (shoot) spritzen
v. to force a fluid into, such as putting medicine or drugs into the body through the skin