spirt /xây dựng/
vọt ra
spirt /xây dựng/
tia phun
spirt /xây dựng/
sự vọt ra
outgush, spirt /hóa học & vật liệu/
toé ra
gush, outbreak, spirt
sự phun ra
gamma ray transformation, spirt
sự biến đổi tia gama (clđd)
sinking pile by water jet, puff, spirt
sự đóng cọc bằng tia nước phụt
rush of air, spirt, stall, stream
luồng không khí
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt
phun ra
Table Row Height, rule, run, spirt, spurt, stream
chiều cao của dòng trong bảng
inject engine, inject, pulverize, send out, shoot, sparge, spatter, spirt, spout
động cơ phun xăng