Việt
tia phun
vòi phun
ống phun
cột nước
dòng phun
ngọn lửa phun
động Cỡ phàn lực
Anh
jet
spirt
spray
spout
thrust
Đức
Drossel
Strahldüse
Strahlgeführte Gemischbildung
Tạo hòa khí với dẫn hướng nhiên liệu bằng tia phun
Die Form des Spritzzapfens sorgt dabei für eine gute Zerstäubung bei einem kegelförmigen Einspritzstrahl.
Hình dạng của đầu ti kim giúp hóa sương nhiên liệu và tạo ra chùm tia phun hình nón.
Schichtladungsbetrieb (wandgeführt oder strahlgeführt)
Chế độ vận hành (với hòa khí) phân lớp (dẫn hướng hòa khí bằng vách đỉnh piston hay bằng tia phun)
Zurzeit werden meist nach außen öffnende Ringstrahldüsen verwendet, die einen kegelförmigen Einspritzstrahl bilden.
Hiện nay, các vòi phun tia hình đường vòng mở ra phía ngoài được sử dụng nhiều nhất để tạo ra tia phun hình nón.
Fette Bereiche, z.B. reiner Kraftstoff: Im Strahlkern nahe der Düsenöffnung (im Bild 1, Seite 310 hell).
Những vùng hòa khí đậm, thí dụ chỉ có nhiên liệu: Trung tâm tia phun gần miệng vòi phun (trong Hình 1, trang 310, màu sáng).
tia phun; ngọn lửa phun; vòi phun; ống phun; động Cỡ phàn lực
Jet
dòng phun, tia phun
Drossel /f/D_KHÍ/
[EN] jet
[VI] tia phun (kỹ thuật khoan)
Strahldüse /f/KTC_NƯỚC/
[VI] tia phun, vòi phun, ống phun
spirt /xây dựng/
spray /xây dựng/
tia phun (sơn xì)
spray /cơ khí & công trình/
spout, thrust
tia phun, cột nước
spout /toán & tin/