Schnauze /f/CNSX/
[EN] spout
[VI] vòi phun, miệng phun
Ausguß /m/PTN/
[EN] spout
[VI] miệng rót, rãnh rót
Ausguß /m/KTC_NƯỚC/
[EN] spout
[VI] vòi phun (bơm)
Gießrinne /f/CNSX/
[EN] spout
[VI] máng tháo, máng ra
Auslauf /m/SỨ_TT/
[EN] spout
[VI] rãnh rót, rãnh trào (phương pháp cắt lăn)
Auslaufrückstand /m/SỨ_TT/
[EN] spout
[VI] vòi rót, miệng rót, rãnh rót
Halsring /m/SỨ_TT/
[EN] spout
[VI] vành cổ, gờ cổ, cổ bình
Schnabel /m/PTN/
[EN] lip, spout
[VI] miệng phun, miệng rót, vòi phun