TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

trombe

spout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waterspout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trombe

Trombe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserhose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trombe

trombe

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trombe /SCIENCE/

[DE] Trombe

[EN] spout

[FR] trombe

trombe /ENVIR/

[DE] Wasserhose

[EN] waterspout

[FR] trombe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

trombe

trombe [tR3b] n. f. 1. KHTLTỢNG Voi rồng, rồng lấy (cuốn) nuớc. 2. Thdụng Trombe d’eau: Mua như trút nước. Des trombes d’eau s’abattirent sur la ville: Những trận mưa như trút nưóc xuống thành phố. 3. En trombe: Nhanh và bất thần, nhanh như rồng cuốn. Passer en trombe: Qua nhanh và bất thần.