TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trombe

vòi rồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lõm do dòng xoáy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cục nghẽn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trombe

spout

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trombe

Trombe

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trombe

trombe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trombe /die; -, -n (Met.)/

vòi rồng; cơn lốc (Wind-, Wasserhose);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trombe /f =, -n/

1. vòi rồng; cây nưóc; 2. (y) cục nghẽn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trombe /SCIENCE/

[DE] Trombe

[EN] spout

[FR] trombe

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Trombe

[VI] Lõm do dòng xoáy

[EN] spout