Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
waterspout
[DE] Wasserspeier
[EN] waterspout
[FR] gargouille
waterspout /ENVIR/
[DE] Wasserhose
[EN] waterspout
[FR] trombe
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wasserhose /f/VT_THUỶ/
[EN] waterspout
[VI] vòi rồng; máng xối