TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gargouille

waterspout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gargouille

Wasserspeier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gargouille

gargouille

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Formes grotesques et fantastiques des gargouilles gothiques

Hình dạng lố lăng và quái dị của những ống máng gôtích.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gargouille

[DE] Wasserspeier

[EN] waterspout

[FR] gargouille

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gargouille

gargouille [gaRguj] n. f. Ông máng (nằm ngang, dẫn nưóc mua, có một miệng xối trang trí họa tiết kiến trúc). Formes grotesques et fantastiques des gargouilles gothiques: Hình dạng lố lăng và quái dị của những ống máng gôtích.