Việt
1. luồng
dòng tỉa
vòi phun. 2. cột nước 3. ống máng gas ~ luồng khí
dòng khí land ~ luồng gió đất mud ~ tia bùn water ~ cột nước
vòi nước
Anh
spout
1. luồng, dòng tỉa , vòi phun. 2. cột nước 3. ống máng gas ~ luồng khí , dòng khí land ~ luồng gió đất mud ~ tia bùn water ~ cột nước , vòi nước