eruptive /hóa học & vật liệu/
thuộc (núi lửa)
eruptive /toán & tin/
bắn ra
eruptive
bắn ra
eruptive /xây dựng/
bắn ra
central eruption, eruptive
sự phun trào trung tâm
blowing well, eruptional, eruptive
giếng tự phun
blown, eject, ejection, eruptive, expel, extrude, spirt
phun ra