Việt
giếng phun
giếng đã thông
giếng tự phun
thông khí vào giếng
Anh
blowing well
eruptional
eruptive
flow well
flowing well
fountain
gusher
self-flowing well
spouter
blowing a well
Đức
Eruptionsbohrung
Förderbohrung
Pháp
puits éruptif
blowing well,flow well,flowing well,fountain,gusher,self-flowing well,spouter /ENERGY-OIL/
[DE] Eruptionsbohrung; Förderbohrung
[EN] blowing well; flow well; flowing well; fountain; gusher; self-flowing well; spouter
[FR] puits éruptif
blowing well, eruptional, eruptive
[blouiɳ ə wel]
o thông khí vào giếng
Sự mở giếng theo chu kỳ làm cho dòng dầu và/hoặc khí dâng lên nhanh trong giếng nhằm rửa sạch những cặn và chất bẩn tích tụ trong giếng.
o giếng phun, giếng đã thông (không còn các tích tụ trong ống sản xuất)