TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gusher

giếng dầu phun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng phun dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gusher

gusher

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flowing well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fountain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self-flowing well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spouter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gusher

Sprudelbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Springer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eruptionsbohrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderbohrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gusher

puits éruptif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing well,flow well,flowing well,fountain,gusher,self-flowing well,spouter /ENERGY-OIL/

[DE] Eruptionsbohrung; Förderbohrung

[EN] blowing well; flow well; flowing well; fountain; gusher; self-flowing well; spouter

[FR] puits éruptif

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gusher

giếng dầu phun

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprudelbohrung /f/D_KHÍ/

[EN] gusher

[VI] giếng phun dầu

Springer /m/D_KHÍ/

[EN] gusher

[VI] giếng phun dầu

Tự điển Dầu Khí

gusher

['gʌ∫ə]

  • danh từ

    o   giếng dầu phun

    §   gusher letter : thư báo phát hiện dầu

    Thử gửi cho những thành viên tham gia chưng trình khoan để thông báo tin phát hiện được dầu hoặc khí.

    §   gusher sand : cát phun dầu

    Đá cát sản xuất có đủ áp suất để làm cho dầu chảy lên trên mặt đất.