Việt
giếng dầu phun
giếng phun dầu
Anh
gusher
blowing well
flow well
flowing well
fountain
self-flowing well
spouter
Đức
Sprudelbohrung
Springer
Eruptionsbohrung
Förderbohrung
Pháp
puits éruptif
blowing well,flow well,flowing well,fountain,gusher,self-flowing well,spouter /ENERGY-OIL/
[DE] Eruptionsbohrung; Förderbohrung
[EN] blowing well; flow well; flowing well; fountain; gusher; self-flowing well; spouter
[FR] puits éruptif
Sprudelbohrung /f/D_KHÍ/
[EN] gusher
[VI] giếng phun dầu
Springer /m/D_KHÍ/
['gʌ∫ə]
o giếng dầu phun
§ gusher letter : thư báo phát hiện dầu
Thử gửi cho những thành viên tham gia chưng trình khoan để thông báo tin phát hiện được dầu hoặc khí.
§ gusher sand : cát phun dầu
Đá cát sản xuất có đủ áp suất để làm cho dầu chảy lên trên mặt đất.