TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

springer

giếng phun dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưòi nhảy giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động viên nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stabhoch springer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skispringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fallschirmspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunstspringer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turmspringer u a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài động vật di chụyển bằng bước nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

springer

gusher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grayling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

springer

Springer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Asche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Europäische Äsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mailing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Perpel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strommaräne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitasch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

springer

ombre commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oumbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umbra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Asche,Europäische Äsche,Harr,Mailing,Perpel,Springer,Strommaräne,Zeitasch,Äsche /FISCHERIES/

[DE] Asche; Europäische Äsche; Harr; Mailing; Perpel; Springer; Strommaräne; Zeitasch; Äsche

[EN] grayling

[FR] ombre commun; oumbre; umbra

Asche,Auch,Europäische Äsche,Harr,Mailing,Perpel,Springer,Strommaräne,Zeitasch,Äsche /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Asche; Auch; Europäische Äsche; Harr; Mailing; Perpel; Springer; Strommaräne; Zeitasch; Äsche

[EN] grayling

[FR] ombre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Springer /der; -s, 1. dạng ngắn gọn của các danh từ chỉ người nhảy, vận động viên các môn thể thao có động tác nhảy như/

Weitspringer; Hochspringer; Stabhoch springer; Skispringer; Fallschirmspringer; Kunstspringer; Turmspringer u a;

Springer /der; -s, 1. dạng ngắn gọn của các danh từ chỉ người nhảy, vận động viên các môn thể thao có động tác nhảy như/

(Zool ) loài động vật di chụyển bằng bước nhảy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Springer /m -s, =/

1. ngưòi nhảy giỏi, vận động viên nhảy; 2. (cò) [con] mã.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Springer /m/D_KHÍ/

[EN] gusher

[VI] giếng phun dầu