TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mailing

gửi thư điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gửi các ấn phẩm tiếp thị quảng cáo qua đường bưu điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mailing

mailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grayling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mailing

Mailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Asche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Europäische Äsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Perpel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Springer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strommaräne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitasch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mailing

ombre commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oumbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umbra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Asche,Europäische Äsche,Harr,Mailing,Perpel,Springer,Strommaräne,Zeitasch,Äsche /FISCHERIES/

[DE] Asche; Europäische Äsche; Harr; Mailing; Perpel; Springer; Strommaräne; Zeitasch; Äsche

[EN] grayling

[FR] ombre commun; oumbre; umbra

Asche,Auch,Europäische Äsche,Harr,Mailing,Perpel,Springer,Strommaräne,Zeitasch,Äsche /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Asche; Auch; Europäische Äsche; Harr; Mailing; Perpel; Springer; Strommaräne; Zeitasch; Äsche

[EN] grayling

[FR] ombre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mailing /[meilirj], das; -[s] (Werbespr.)/

sự gửi các ấn phẩm tiếp thị quảng cáo qua đường bưu điện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mailing /nt/M_TÍNH/

[EN] mailing

[VI] gửi thư điện tử