TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asche

Tro

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

 Gỗ tần bì

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

xỉ tro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tro tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cá vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äsche

tro

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tro tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cá vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

asche

ash

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grayling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ashes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
äsche

grayling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

asche

Asche

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mineralstoffgehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Europäische Äsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mailing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Perpel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Springer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strommaräne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitasch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
äsche

Äsche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

asche

cendre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cendres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ombre commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oumbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umbra

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
äsche

ombre commun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glühende Asche

tro nóng chưa tàn

sich (Dativ)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äsche /f =, -n/

1. tro, tàn, tro tàn; di hài;

Äsche /f =, -n/

con cá vàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asche /[’ajo], die; -, (techn.:) -n/

tro; tro tàn (Verbrennungsrückstand);

glühende Asche : tro nóng chưa tàn sich (Dativ) :

Asche /die; -, -n/

con cá vàng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Asche /f/C_DẺO, GIẤY/

[EN] ash

[VI] tro, xỉ tro

Asche /f/NH_ĐỘNG/

[EN] ashes

[VI] tro, xỉ tro

Asche /f/ÔNMT/

[EN] ash

[VI] tro, xỉ tro

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Asche

ash

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ash

[DE] Asche

[VI] Tro

[EN] The mineral content of a product remaining after complete combustion.

[VI] Thành phần khoáng chất còn lại của một sản phẩm sau khi bị đốt cháy hoàn toàn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Asche /SCIENCE/

[DE] Asche

[EN] ash

[FR] cendre

Asche /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Asche

[EN] ash

[FR] cendres

Asche,Mineralstoffgehalt /AGRI/

[DE] Asche; Mineralstoffgehalt

[EN] ash

[FR] cendres

Asche,Europäische Äsche,Harr,Mailing,Perpel,Springer,Strommaräne,Zeitasch,Äsche /FISCHERIES/

[DE] Asche; Europäische Äsche; Harr; Mailing; Perpel; Springer; Strommaräne; Zeitasch; Äsche

[EN] grayling

[FR] ombre commun; oumbre; umbra

Asche,Auch,Europäische Äsche,Harr,Mailing,Perpel,Springer,Strommaräne,Zeitasch,Äsche /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Asche; Auch; Europäische Äsche; Harr; Mailing; Perpel; Springer; Strommaräne; Zeitasch; Äsche

[EN] grayling

[FR] ombre

Äsche /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Äsche

[EN] grayling

[FR] ombre commun

Từ điển Polymer Anh-Đức

ash

Asche

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Asche

[EN] ash

[VI] (n) Gỗ tần bì