TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ashes

tro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xỉ tro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tro .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ashes

ashes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

ashes

Asche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ashes

Tro (trong Cựu Ước tiêu biểu sự khóc than).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Asche /f/NH_ĐỘNG/

[EN] ashes

[VI] tro, xỉ tro