ash
[æ∫]
danh từ o (số nhiều) tro; tàn thuốc
§ black ash : sô đa thô, bari sunfua thô
§ bone ash : tro xương
§ high ash : hàm lượng tro cao
§ lava ash : tro dung nham
§ residual ash : tro cặn
§ soda ash : sô đa nung, sô đa khan, natricacbonat khan
§ volcanic ash : cho núi lửa